Phiên âm : guāi yì.
Hán Việt : quai dị.
Thuần Việt : kỳ khôi; kỳ quặc; chuyện lạ; việc lạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỳ khôi; kỳ quặc; chuyện lạ; việc lạ不近情理的怪事