Phiên âm : guāi zuǐ.
Hán Việt : quai chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乖巧伶俐的嘴。指善於說話。《紅樓夢》第五四回:「為什麼單單給那小蹄子一張乖嘴, 我們都是笨的?」