Phiên âm : guāi yōng.
Hán Việt : quai thung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閒適慵懶。唐.鄭谷〈乖慵〉詩:「乖慵居竹裡, 涼冷臥池東。」