VN520


              

乖慵

Phiên âm : guāi yōng.

Hán Việt : quai thung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閒適慵懶。唐.鄭谷〈乖慵〉詩:「乖慵居竹裡, 涼冷臥池東。」


Xem tất cả...