VN520


              

乖離

Phiên âm : guāi lí.

Hán Việt : quai li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分離。例骨肉乖離
分離。《文選.孫楚.征西官屬送於陟陽候作詩》:「乖離即長衢, 惆悵盈懷抱。」


Xem tất cả...