Phiên âm : guāi lí.
Hán Việt : quai li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分離。例骨肉乖離分離。《文選.孫楚.征西官屬送於陟陽候作詩》:「乖離即長衢, 惆悵盈懷抱。」