Phiên âm : guāi gé.
Hán Việt : quai cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分離。唐.白居易〈與元微之書〉:「況以膠漆之心, 置於胡越之身;進不得相合, 退不能相忘;牽攣乖隔, 各欲白首。」