VN520


              

乖隔

Phiên âm : guāi gé.

Hán Việt : quai cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分離。唐.白居易〈與元微之書〉:「況以膠漆之心, 置於胡越之身;進不得相合, 退不能相忘;牽攣乖隔, 各欲白首。」


Xem tất cả...