Phiên âm : jiǔ hòu.
Hán Việt : cửu hậu.
Thuần Việt : chờ chực; đợi lâu; chờ lâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 少待, .
chờ chực; đợi lâu; chờ lâu等候很久