Phiên âm : jiǔ cí fā diàn jī.
Hán Việt : cửu từ phát điện cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指以永磁式磁鐵置於轉子或定子中, 用於產生磁場之發電機。, 轉子旋轉後, 線圈切割磁力線而產生電。也稱為「永磁式發電機」。