VN520


              

久磁發電機

Phiên âm : jiǔ cí fā diàn jī.

Hán Việt : cửu từ phát điện cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指以永磁式磁鐵置於轉子或定子中, 用於產生磁場之發電機。, 轉子旋轉後, 線圈切割磁力線而產生電。也稱為「永磁式發電機」。


Xem tất cả...