VN520


              

久要

Phiên âm : jiǔ yāo.

Hán Việt : cửu yếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舊約, 以前的約定。《論語.憲問》:「久要不忘平生之言, 亦可以為成人矣!」《抱朴子.外篇.行品》:「守一言於久要, 歷歲衰而不渝者, 信人也。」2.老朋友。唐.沈亞之《秦夢記》:「本以小女將託久要, 不謂不得周奉君子, 而先物故。」


Xem tất cả...