VN520


              

久旱不雨

Phiên âm : jiǔ hàn bù yǔ.

Hán Việt : cửu hạn bất vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長久乾旱不下雨。例今年夏天久旱不雨, 各地農田紛紛傳出旱情。
長久乾旱不下雨。如:「今年夏天久旱不雨, 水庫蓄水不足, 各地紛紛傳出旱情。」


Xem tất cả...