Phiên âm : jiǔ hàn bù yǔ.
Hán Việt : cửu hạn bất vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長久乾旱不下雨。例今年夏天久旱不雨, 各地農田紛紛傳出旱情。長久乾旱不下雨。如:「今年夏天久旱不雨, 水庫蓄水不足, 各地紛紛傳出旱情。」