VN520


              

久慣牢成

Phiên âm : jiǔ guàn láo chéng.

Hán Việt : cửu quán lao thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做慣某事而成為個中老手。《金瓶梅》第一六回:「玳安這賊囚根子, 久慣兒牢成。」《歧路燈》第四四回:「這個腳戶姓白, 外號兒叫做白日晃, 是省城一個久慣牢成的腳戶。」也作「牢成久慣」、「久慣老成」。


Xem tất cả...