VN520


              

少待

Phiên âm : shǎo dài.

Hán Việt : thiểu đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 久候, .

稍稍等候。如:「少待片刻, 我馬上就來。」明.湯顯祖《南柯記》第一○齣:「吾王傳令, 請東平淳于生為駙馬, 請到時, 東華館中少待。」


Xem tất cả...