VN520


              

久居

Phiên âm : jiǔ jū.

Hán Việt : cửu cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長期居留。《三國演義》第九回:「雖蒙太師憐愛, 但恐此處不宜久居, 必被呂布所害。」《文明小史》第四九回:「老兄久居香港, 於中外交涉一切, 熟悉得很, 兄弟佩服之至。」


Xem tất cả...