Phiên âm : jiǔ liàn.
Hán Việt : cửu luyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長期留戀或逗留。《三國演義》第三回:「此間不可久戀, 須別尋活路。」