VN520


              

久戀

Phiên âm : jiǔ liàn.

Hán Việt : cửu luyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長期留戀或逗留。《三國演義》第三回:「此間不可久戀, 須別尋活路。」


Xem tất cả...