VN520


              

丰饶

Phiên âm : fēng ráo.

Hán Việt : phong nhiêu.

Thuần Việt : phì nhiêu; màu mỡ; phong phú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phì nhiêu; màu mỡ; phong phú
富饶
物产丰饶
wùchǎn fēngráo
辽阔丰饶的大平原.
thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn


Xem tất cả...