Phiên âm : fēng mào.
Hán Việt : phong mậu.
Thuần Việt : um tùm; rậm rạp; sum suê; tươi tốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
um tùm; rậm rạp; sum suê; tươi tốt茂盛;茂密树木丛生,百草丰茂shùmù cóngshēng,bǎicǎo fēngmào大树长出了丰茂的枝叶.đại thụ mọc những cành lá sum suê.