Phiên âm : fēng dēng.
Hán Việt : phong đăng.
Thuần Việt : được mùa; bội thu; vụ mùa bội thu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
được mùa; bội thu; vụ mùa bội thu丰收五谷丰登wǔgǔfēngdēng