VN520


              

丰登

Phiên âm : fēng dēng.

Hán Việt : phong đăng.

Thuần Việt : được mùa; bội thu; vụ mùa bội thu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

được mùa; bội thu; vụ mùa bội thu
丰收
五谷丰登
wǔgǔfēngdēng


Xem tất cả...