Phiên âm : fēng shén chuò yuē.
Hán Việt : phong thần xước ước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子體態柔美。《初刻拍案驚奇》卷一七:「丰神綽約, 宛然並蒂芙蓉。」也作「丰姿綽約」。