VN520


              

丰神綽約

Phiên âm : fēng shén chuò yuē.

Hán Việt : phong thần xước ước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子體態柔美。《初刻拍案驚奇》卷一七:「丰神綽約, 宛然並蒂芙蓉。」也作「丰姿綽約」。


Xem tất cả...