Phiên âm : fēng měi.
Hán Việt : phong mĩ.
Thuần Việt : tốt tươi; dồi dào; tươi tốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốt tươi; dồi dào; tươi tốt多而好丰美的食品fēngměi de shípǐn水草丰美的牧场.đồng cỏ chăn nuôi tốt tươi.