VN520


              

丰盛

Phiên âm : fēng shèng.

Hán Việt : phong thịnh.

Thuần Việt : phong phú; nhiều; giàu có; thịnh soạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phong phú; nhiều; giàu có; thịnh soạn (phương diện vật chất)
丰富(指物质方面)
丰盛的酒席
fēngshèng de jǐuxí
妈妈做了丰盛的晚餐
mẹ nấu một bữa tối thịnh soạn


Xem tất cả...