Phiên âm : fēng shèng.
Hán Việt : phong thịnh.
Thuần Việt : phong phú; nhiều; giàu có; thịnh soạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong phú; nhiều; giàu có; thịnh soạn (phương diện vật chất)丰富(指物质方面)丰盛的酒席fēngshèng de jǐuxí妈妈做了丰盛的晚餐mẹ nấu một bữa tối thịnh soạn