Phiên âm : fēng chǎn.
Hán Việt : phong sản.
Thuần Việt : sản lượng cao; năng suất cao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sản lượng cao; năng suất cao农业上指比一般产量高丰产经验fēngchǎn jīngyàn