Phiên âm : fēng qíng.
Hán Việt : phong tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
容貌神情。《中國歷代戲曲選.明.孟稱舜.桃花人面.第三齣》:「丰情態度, 絕世無雙。」