Phiên âm : fēng shén.
Hán Việt : phong thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美好的神態。清.洪昇《長生殿》第五齣:「回瞬, 絕代丰神, 猛令咱一見, 半晌銷魂。」