Phiên âm : fēng yí.
Hán Việt : phong nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美好的儀態。《幼學瓊林.卷二.朋友賓主類》:「暮雲春樹, 想望丰儀。」