Phiên âm : fēng fù duō cǎi.
Hán Việt : phong phú đa thải.
Thuần Việt : muôn màu muôn vẻ; sặc sỡ muôn màu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muôn màu muôn vẻ; sặc sỡ muôn màu形容种类、花色繁多phong phú đa dạng; nhiều vẻ兴趣或才能广泛和多样的