VN520


              

丰富多彩

Phiên âm : fēng fù duō cǎi.

Hán Việt : phong phú đa thải.

Thuần Việt : muôn màu muôn vẻ; sặc sỡ muôn màu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

muôn màu muôn vẻ; sặc sỡ muôn màu
形容种类、花色繁多
phong phú đa dạng; nhiều vẻ
兴趣或才能广泛和多样的


Xem tất cả...