VN520


              

丰姿綽約

Phiên âm : fēng zī chuò yuē.

Hán Việt : phong tư xước ước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子體態柔美。例幾年不見, 她已經成為一個丰姿綽約的女郎了。
形容女子體態柔美。清.李斗《揚州畫舫錄.新城北錄下》:「李文益丰姿綽約, 冰雪聰明。」也作「丰神綽約」。


Xem tất cả...