VN520


              

並禽

Phiên âm : bìng qín.

Hán Việt : tịnh cầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在一起的兩隻鳥。宋.張先〈天仙子.水調數聲持酒聽〉詞:「沙上並禽池上暝, 雲破月來花弄影。」


Xem tất cả...