VN520


              

严整

Phiên âm : yán zhěng.

Hán Việt : nghiêm chỉnh.

Thuần Việt : nghiêm chỉnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêm chỉnh (thường chỉ đội hình)
严肃整齐(多指队伍)
军容严整
jūnróngyánzhěng


Xem tất cả...