Phiên âm : yán zhěng.
Hán Việt : nghiêm chỉnh.
Thuần Việt : nghiêm chỉnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm chỉnh (thường chỉ đội hình)严肃整齐(多指队伍)军容严整jūnróngyánzhěng