Phiên âm : yán mì.
Hán Việt : nghiêm mật.
Thuần Việt : kín đáo; chặt chẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kín đáo; chặt chẽ事物之间结合得紧,没有空隙chu đáo; không sơ hở周到;没有疏漏xiāoxī fēngsuǒ dé hěn yánmì严密注视形势的发展.theo dõi chặt chẽ