Phiên âm : yán sù.
Hán Việt : nghiêm túc.
Thuần Việt : nghiêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm(神情、气氛等)使人感到敬畏的会场的气氛既严肃又隆重.hùicháng de qìfēn jì yánsù yòu lóngzhòng.nghiêm túc (tác phong, thái độ)严肃处理nghiêm túc xử lý