VN520


              

严肃

Phiên âm : yán sù.

Hán Việt : nghiêm túc.

Thuần Việt : nghiêm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêm
(神情、气氛等)使人感到敬畏的
会场的气氛既严肃又隆重.
hùicháng de qìfēn jì yánsù yòu lóngzhòng.
nghiêm túc (tác phong, thái độ)
严肃处理
nghiêm túc xử lý


Xem tất cả...