VN520


              

丟開

Phiên âm : diū kāi.

Hán Việt : đâu khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摒棄、不理會。《紅樓夢》第六○回:「近日又想往園內去, 越發將此事丟開, 只等三、五年後放出時, 自向外邊擇婿了。」


Xem tất cả...