Phiên âm : diū miàn zi.
Hán Việt : đâu diện tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出醜, 失面子。如:「你少在這兒丟面子!」也作「丟體面」、「丟臉」。