VN520


              

丟下

Phiên âm : diū xià.

Hán Việt : đâu hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放下、擱下。《金瓶梅》第一七回:「房子蓋的半落不合的, 多丟下了。」《兒女英雄傳》第一七回:「褚一官便丟下這裡的事, 忙著穿衣服、戴帽子。」


Xem tất cả...