Phiên âm : diū kāi shǒu.
Hán Việt : đâu khai thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放開手, 不加理會或不再糾纏。《紅樓夢》第二一回:「從今咱們兩個丟開手, 省得雞聲鵝鬥, 叫別人笑。」