Phiên âm : diū qì.
Hán Việt : đâu khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 丟掉, 甩掉, .
Trái nghĩa : , .
丟掉、拋棄。例不管在那裡, 不管有沒有人看見, 都不可隨意丟棄垃圾。丟掉、拋棄。如:「在公共場所不可隨意丟棄紙屑。」