Phiên âm : diū xià pár nòng sào zhǒu.
Hán Việt : đâu hạ 耙 nhi lộng tảo trửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)才做完一件事, 又接著趕做另一件事。比喻忙碌。《紅樓夢》第四七回:「你一個媳婦雖然幫著, 也是天天丟下耙兒弄掃帚。」