VN520


              

丟下耙兒弄掃帚

Phiên âm : diū xià pár nòng sào zhǒu.

Hán Việt : đâu hạ 耙 nhi lộng tảo trửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)才做完一件事, 又接著趕做另一件事。比喻忙碌。《紅樓夢》第四七回:「你一個媳婦雖然幫著, 也是天天丟下耙兒弄掃帚。」


Xem tất cả...