VN520


              

丟門戶

Phiên âm : diū mén hù.

Hán Việt : đâu môn hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擺出架式。《兒女英雄傳》第六回:「那女子見他一拱手, 也丟個門戶, 一個進步, 便到了那和尚跟前。」也作「丟架子」。


Xem tất cả...