Phiên âm : diū mén hù.
Hán Việt : đâu môn hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擺出架式。《兒女英雄傳》第六回:「那女子見他一拱手, 也丟個門戶, 一個進步, 便到了那和尚跟前。」也作「丟架子」。