Phiên âm : diū yóu sǎ shuǐ.
Hán Việt : đâu du tát thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人走路搖來晃去, 身體歪斜的樣子。《斬鬼傳》第三回:「至於走動都是丟油撒水, 竟像害癆病的一般。」