Phiên âm : diū guān.
Hán Việt : đâu quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被革職、免去官位。《文明小史》第二八回:「但這位老父臺是京裡有人照應, 腳程是好的, 大約不至丟官。」