VN520


              

丟官

Phiên âm : diū guān.

Hán Việt : đâu quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被革職、免去官位。《文明小史》第二八回:「但這位老父臺是京裡有人照應, 腳程是好的, 大約不至丟官。」


Xem tất cả...