VN520


              

丟在腦後

Phiên âm : diū zài nǎo hòu.

Hán Việt : đâu tại não hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻不放在心上。如:「把煩惱丟在腦後。」也作「丟在腦袋後頭」。


Xem tất cả...