VN520


              

丟撇

Phiên âm : diū piě.

Hán Việt : đâu phiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拋棄、撇開。明.姚茂良《精忠記》第二二齣:「收拾了凌雲豪氣, 丟撇了十年功績。」《喻世明言.卷三八.任孝子烈性為神》:「只見車馬往來, 人如聚蟻, 周得在人叢中丟撇了兩個弟兄, 潮也不看, 一逕投到牛皮街那任珪家中來。」


Xem tất cả...