VN520


              

丟溜

Phiên âm : diū liū.

Hán Việt : đâu lựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

轉動。元.張養浩〈紅繡鞋.手掌兒血噴粉哨〉曲:「子見他杯擎瑪瑙泛香醪, 眼睛兒冷丟溜, 話頭兒熱剔挑。」


Xem tất cả...