VN520


              

丟搭

Phiên âm : diū dā.

Hán Việt : đâu đáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廢棄。《金瓶梅》第九六回:「自從你爹下世, 沒人收拾他。如今丟搭的破零二落, 石頭也倒了, 樹木也死了。」


Xem tất cả...