Phiên âm : diū rén.
Hán Việt : đâu nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
丟臉、出醜。例技不如人還大言不慚, 真是丟人!丟臉、出醜。如:「技不如人, 不但不自我檢討, 還敢大言不慚, 真是丟人!」