VN520


              

丟三忘四

Phiên âm : diū sān wàng sì.

Hán Việt : đâu tam vong tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人因馬虎或健忘, 不是忘了這個, 就是忘了那個。《紅樓夢》第七二回:「我如今竟糊塗了。丟三忘四, 惹人抱怨, 竟大不像先了。」也作「丟三落四」。


Xem tất cả...