Phiên âm : xià guō.
Hán Việt : hạ oa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把東西放進鍋裡煮。例魚下鍋前, 要先將油燒熱。把東西放進鍋裡煮。《文明小史》第一三回:「如果是送銀子來的, 叫他帶回去, 說我不等著他這錢買米下鍋。」