VN520


              

下鍋

Phiên âm : xià guō.

Hán Việt : hạ oa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把東西放進鍋裡煮。例魚下鍋前, 要先將油燒熱。
把東西放進鍋裡煮。《文明小史》第一三回:「如果是送銀子來的, 叫他帶回去, 說我不等著他這錢買米下鍋。」


Xem tất cả...