Phiên âm : xià xīng qī.
Hán Việt : hạ tinh kì.
Thuần Việt : Tuần sau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tuần sau希望你能赏光参加下星期的舞会。Xīwàng nǐ néng shǎngguāng cānjiā xià xīngqī de wǔhuì. Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.