VN520


              

下星期

Phiên âm : xià xīng qī.

Hán Việt : hạ tinh kì.

Thuần Việt : Tuần sau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tuần sau
希望你能赏光参加下星期的舞会。
Xīwàng nǐ néng shǎngguāng cānjiā xià xīngqī de wǔhuì.
Tôi hy vọng bạn có thể dành thời gian tham gia vũ hội tuần tới.


Xem tất cả...