VN520


              

下喬入幽

Phiên âm : xià qiáo rù yōu.

Hán Việt : hạ kiều nhập u.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捨高就低。語本《孟子.滕文公上》:「吾聞出於幽谷, 遷於喬木者, 未聞下喬木而入于幽谷者。」比喻違反常情。


Xem tất cả...