VN520


              

下场

Phiên âm : xià chang.

Hán Việt : hạ tràng.

Thuần Việt : kết cục; số phận cuối cùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kết cục; số phận cuối cùng (của con người, thường chỉ trường hợp xấu)
人的结局(多指不好的)
可耻的下场.
kěchǐ de xiàcháng.


Xem tất cả...