Phiên âm : xià chang.
Hán Việt : hạ tràng.
Thuần Việt : kết cục; số phận cuối cùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết cục; số phận cuối cùng (của con người, thường chỉ trường hợp xấu)人的结局(多指不好的)可耻的下场.kěchǐ de xiàcháng.