VN520


              

下肢

Phiên âm : xià zhī.

Hán Việt : hạ chi.

Thuần Việt : chi dưới; chi sau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chi dưới; chi sau (của động vật)
人体的一部分,包括大腿、小腿、脚等


Xem tất cả...